Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
monkey-bread tree


noun
African tree having an exceedingly thick trunk and fruit that resembles a gourd and has an edible pulp called monkey bread
Syn:
baobab, Adansonia digitata
Hypernyms:
angiospermous tree, flowering tree
Member Holonyms:
Adansonia, genus Adansonia
Part Meronyms:
sour gourd, monkey bread


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.